Khi còn nhỏ, tôi luôn thấy cha là người trầm lặng, ít nói. Chỉ đến khi lớn lên, rời xa vòng tay ông, tôi mới dần hiểu: có những yêu thương không nằm trong lời nói, mà giấu trong những điều cha âm thầm làm suốt cuộc đời.
Lần này trở về, tôi không chỉ mang theo món quà: hộp trà hoa vàng, mà còn mang theo cả một điều mà bao lâu nay tôi quên mất: sự lắng nghe và yêu thương được nói ra một cách dịu dàng.
Có một nơi để về và để nhớ!
Hôm nay tôi dậy sớm hơn thường lệ, nhưng không cảm thấy mệt mỏi, uể oải như mọi lần. Không còn là những sáng vội vã chuẩn bị đi làm ở nơi xa thành phố, mà là một buổi sáng rất khác, vui vẻ và thoải mái. Vì tôi sắp được về quê.
Đã lâu lắm rồi tôi mới có dịp trở về ngôi nhà thân yêu với những háo hức và mong chờ. Mở cửa sổ, nhìn xuống đường phố, tôi thấy bên ngoài trời vẫn chưa sáng hẳn. Ánh đèn đường vẫn sáng, thứ ánh sáng màu vàng nhạt, len lỏi qua những tán cây thưa lá.
Không khí đầu thu se lạnh. Những tiếng rao vang vọng trong con ngõ, tiếng chổi cần mẫn lướt đi trên mặt đường. Tôi không biết người ta đang quét đi những chiếc lá cây bị bỏ lại sau cơn mưa đêm qua, hay đang cố quét đi những bộn bề trong lòng mình. Rồi tiếng dép loẹt xoẹt, cùng với tiếng bánh xe nặng nề chở theo những hy vọng về cuộc sống đủ đầy của những người bán đồ ăn sáng.
Dưới ánh sáng buổi sớm, gương mặt của những con người ấy, dù vẫn còn lặng trĩu những lo toan thường nhật, nhưng vẫn ánh nên chút rạng rỡ. Cũng giống như những lá cờ đỏ sao vàng đang tung bay trong gió, hay những băng rôn màu đỏ thẫm giăng kín hai bên đường, tất cả đang mang đến màu sắc mới cho khu phố.

Khung cảnh ấy như một bản nhạc yên bình, đánh thức những cảm xúc dịu dàng trong lòng, khiến người ta chợt muốn lắng lại và nhẹ nhàng hơn với chính mình. Mọi người dậy thật sớm. Tôi nhìn đồng hồ, nghĩ bụng: “giờ ra bến xe thì còn quá sớm”.
Tôi kiểm tra lại những đồ mình mang theo trong chuyến đi, ba lô, túi xách, rồi những túi quà nhỏ, cũng không có gì nhiều và tôi đã chuẩn bị sẵn từ tối hôm qua. Gác lại những bộn bề cuối cùng trong căn phòng trọ nhỏ, tôi khoá cửa, đón xe buýt ra bến xe.
Đường phố dần trở lên nhộn nhịp hơn, tiếng còi xe vang lên ngày một nhiều. Người người tấp nập trên đường, niềm vui lễ hội, niềm vui được về quê lan nhanh trong không khí.
Cho dù cuộc sống này có đang đưa ta đi đến đâu, vẫn có một nơi để về và để nhớ. Tôi mỉm cười, bỏ lại sau lưng tất cả những nhộn nhịp ấy, để trở về nơi tôi được là chính mình.
Vẫn là chuyến xe ấy, nhưng tôi đã lớn
Tôi bước lên xe, thấy đã có quá đông người. Phía hàng ghế cuối còn một chỗ trống, kẹp giữa hai người đàn ông vạm vỡ. Nhờ thân hình mảnh mai, tôi được anh phụ xe “ưu ái” xếp ngồi vào đúng chỗ ấy. Mấy bạn Gen Z ngồi quanh tôi trông ai cũng chững chạc hơn cả tôi, nên chắc họ nghĩ tôi chỉ là sinh viên năm nhất. Tôi khẽ cảm ơn một “anh” vừa cúi xuống giúp đẩy cái ba lô lại sát dưới chân tôi.
Tôi ôm chặt những túi quà nhỏ vào lòng và nhìn xung quanh. Trên xe chẳng có chỗ ngồi nào thật sự thoải mái, nhưng dường như chẳng ai bận tâm. Ai cũng có vẻ mệt mỏi, nhưng ánh mắt họ vẫn ánh lên niềm háo hức. Có lẽ cũng như tôi, họ đang trở về với những điều thân thuộc nhất.
Trước khi xe rời bến, anh phụ xe cất giọng sang sảng: “Ai về đâu cũng 120 nghìn nhé, ngày lễ mong mọi người thông cảm!”
Có vài tiếng thở dài, vài cái lắc đầu khe khẽ, nhưng rồi ai cũng im lặng. Chỗ ngồi đã ấm, hành lý đã yên, chắc ai cũng thông cảm cho nhà xe. Xe chậm rãi lăn bánh, rời khỏi bến trong làn khói bụi mờ nhòe. Tiếng bước chân dồn dập, tiếng chan chát của chiếc gậy gõ vào sườn xe, âm thanh quen thuộc cuối cùng vang lên như lời chào tạm biệt vội vã của thành phố.

Một vài người đã ngủ. Mặc cho tiếng cười, tiếng chí choé vang lên từ vài đứa nhỏ theo ba mẹ về quê. Miệng thì nói không ngớt và mắt dán chặt vào màn hình điện thoại. Người lớn không chú ý đến chúng, họ còn đang mải trò chuyện đủ thứ, từ chuyện giá xăng tăng, chuyện thưởng lễ ít hay nhiều, rồi chuyện được nghỉ lễ mấy ngày.
Xe đi lên cầu để vào cao tốc. Đường có vài đoạn đang sửa, gập ghềnh.
“Úi giời ơi, đi kiểu gì thế!”, tiếng mấy bác đang tám chuyện bỗng dừng lại để phàn nàn khi xe xóc mạnh.
Xen lẫn vào đó là tiếng khóc của một đứa bé, rồi tiếng người đàn ông: “Thấy chưa, bảo đưa điện thoại cho bố, bám chắc vào mà không nghe cơ.” Hình như cậu bé này vừa bị va nhẹ vào thành xe, nó đang ôm tay. Dù không nghiêm trọng, nhưng tiếng khóc vẫn khiến mọi người quay lại nhìn.
Anh lơ xe lên tiếng như để xoa dịu: “Mọi người thông cảm, đường xấu mà không đi nhanh thì tí lại tắc trên cao tốc…”. Và hình như ai cũng đồng tình với câu nói ấy, họ lại quay về với những câu chuyện còn đang dang dở.
Tôi nhìn đứa bé được bố ôm vào lòng, xoa tay dỗ dành. Bất giác, tôi thấy mắt mình nhoè đi. Hình ảnh ấy như một cuộn phim tua chậm về bố tôi, cũng từng là người đàn ông ấy, đã đưa tôi qua những đoạn đường xóc nảy để đi nhập học, vòng tay an toàn nhất khi tôi còn bé. Tôi nhắm mắt lại, để những ký ức nhẹ nhàng trôi về, như thể con đường về nhà không còn xa nữa.
Cuối cùng, xe cũng về tới bến. Nhưng tôi vẫn chưa về đến nhà phải chờ thêm ít nhất hai giờ đồng hồ nữa, bởi tôi còn phải đón xe buýt về huyện. Nay tôi không lên được chuyến xe về thẳng nhà, bởi xe nào cũng đã chật kín người.
Bên ngoài xe, những bác xe ôm chắc cũng chạc tuổi bố tôi đang vẫy gọi:
“Con gái về đâu chú chở nhé!”,
“Về huyện nào thế, chú đưa đi”
Tôi mỉm cười lắc đầu. Cũng có nhiều người đang chờ xe giống tôi, hóa ra đâu chỉ mình tôi không bắt được xe về huyện mà phải tạt vào bến xe thành phố. Ai cũng mong được về nhà. Vậy mà có lúc tôi từng coi đó là chuyện bình thường, thậm chí là ràng buộc.
Chỉ cần nhìn thấy người thân là đủ
Cuối cùng, sau hơn bốn tiếng đồng hồ với xe khách, xe buýt rồi vài đoạn đi bộ, tôi đã về đến nhà. Ngoại trừ đoạn đường đang thi công, bụi bặm, bùn đất và những vũng nước đọng lại sau cơn mưa, thì mọi thứ vẫn y như trong ký ức tôi. Tôi đã thực sự trở về.
Mở cánh cổng cũ, mùi khói bếp, tiếng chó sủa quen thuộc ùa vào khiến tim tôi chợt rung lên. Cha tôi ngồi lặng lẽ bên hiên nhà, đang chậm rãi lau lại cây kéo cắt cành. Chiếc áo lính bạc màu, mái tóc như bạc thêm. Ánh mắt ông nhìn tôi vẫn dịu dàng như ngày nào.
“Con đã về rồi đấy à?”- tiếng cha vang lên trầm lặng.
Tôi chỉ khẽ đáp “Dạ”, rồi đặt ba lô xuống bên hiên và lặng lẽ bước ra giếng.
Múc từng gáo nước giếng rửa mặt, rửa chân tay, làn nước trong veo thấm vào da thịt như rửa trôi bao mệt mỏi của những ngày xa nhà.
Trong nhà, bàn thờ được bày biện gọn gàng, tươm tất. Hộp kẹo, phong bì, tấm thiệp, chắc là quà tri ân của tỉnh gửi đến các Anh hùng Liệt sĩ. Bác và bà nội tôi, trong bức ảnh đen trắng được đặt trang trọng trên bàn thờ, đang mỉm cười hiền hậu, như thể họ vẫn luôn dõi theo tôi. Tôi thắp hương, khẽ cúi dầu thì thầm báo với họ rằng: con đã về, rồi mắt tôi nhoè đi trong làn khói hương, mờ ảo như sương sớm.
Bữa cơm chiều tôi và bố ăn trên cái chõng tre. Món canh chua nấu cá rô đồng, vài cọng rau muống luộc, dĩa cá khô rim mặn. Những món ăn chẳng có gì cầu kỳ, nhưng gợi lên cả một khoảng trời tuổi thơ. Lâu lắm tồi tôi mới được nếm lại hương vị của bữa cơm gia đình. Bố gắp cho tôi miếng cá, vẫn theo thói quen cũ. Ông không nói những câu như: “Bố nhớ con, bố yêu con”, nhưng tôi biết ông quan tâm tôi rất nhiều. Theo một cách riêng, lặng lẽ và sâu sắc như chính con người ông.
Tôi vừa ăn vừa nhìn những vết chai sần trên bàn tay ông, bất giác cảm thấy cổ họng mình nghẹn lại. Có những thứ tưởng chừng rất đỗi quen thuộc, đến khi xa rồi mới biết chúng quý giá biết bao.
Tôi không còn nghĩ gì về đoạn đường đã đi, những ngày mệt mỏi vừa qua hay cả những lo toan trước mắt. Bởi khoảnh khắc này, khi được ngồi ăn cơm cùng cha, ngửi thấy mùi khói bếp, nghe tiếng con chó già sủa nơi góc sân, tôi biết mình đang thật sự bình yên. Chỉ cần thấy người thân là đủ. Không cần lý do, không cần lý tưởng gì cao xa. Đủ là vì tim đã có nơi để hướng về và lòng không còn thấy chênh vênh.
Khói thuốc và chén chè
Lớn lên trong một gia đình miền quê Bắc Bộ, tôi đã quá quen với những buổi sáng và chiều có mùi khói thuốc lào thoảng nhẹ nơi hiên nhà, tiếng bật lửa lách tách như tiếng thời gian gõ nhịp đều đặn và hương chè xanh đậm đặc thấm qua từng lớp lá khô. Cha tôi, cũng như bao người đàn ông nông thôn khác, sống mộc mạc, chân chất và dường như đã gắn bó cả đời mình với những điều bình dị ấy.

Nhưng càng trưởng thành, tôi càng nhận ra nhiều điều. Tôi không chỉ thấy dáng ông ngồi hút thuốc trên chiếc chõng tre, mà còn bắt đầu để ý đến tiếng ho khan giữa đêm, làn da sạm đi theo năm tháng và những bước chân trở nên nặng nề hơn sau mỗi mùa lúa.
Tôi nhớ mẹ. Nhớ những lần mẹ rửa ấm trà, thu dọn điếu đóm của cha trong im lặng. Có lúc mẹ buông một câu nhẹ như gió thoảng: “Ông bỏ thuốc đi, tốn tiền mà chỉ thêm bệnh,” Rồi mẹ quay đi, nhưng trong ánh mắt vẫn đọng lại điều gì đó. Không phải là trách móc, mà là lo âu, một nỗi lo âm thầm, day dứt, không nói thành lời.
Giờ mẹ không còn ở cạnh bố nữa. Và tôi, đứa con gái từng chạy ra đồng đưa cơm cho cha những trưa nắng chang chang, bây giờ cũng đã sắp lấy chồng. Nên tôi hiểu hơn bao giờ hết câu nói của mẹ, tình yêu không chỉ là ở bên, mà còn là mong người mình thương khỏe mạnh để có thể cùng nhau đi qua nhiều mùa lúa nữa.
Một hộp trà hoa vàng và một hy vọng nhỏ
Lần này về quê, tôi mang theo một món quà nhỏ. Một hộp trà. Không như những lần trước bộ quần áo, chiếc thắt lưng, cái ví da hay đôi giày. lần này tôi chọn một món quà khác hẳn. Nhẹ hơn, nhưng ý nghĩa hơn.
Tôi không chọn trà hoa vàng vì đó là món quà quý giá, mặc dù đúng là như vậy. Mà bởi vì tôi muốn gửi đến cha một điều gì đó khác: một sự thay đổi, nhẹ nhàng như chính hương trà dịu êm ấy.
Tôi đặt hộp trà vào lòng bàn tay cha sau bữa cơm chiều. “Con mang về cho bố. Trà này dễ ngủ hơn chè mạn, vị không đắng chát, mà lại còn tốt cho tim mạch.” Cha nhìn tôi, im lặng. Như thể ông biết, tôi đang không chỉ nói về hộp trà.
Tôi mỉm cười, nói thêm: “Mẹ mà ở đây, chắc mẹ sẽ nói bố bỏ thuốc rồi đấy.”
Câu nói ấy khiến không gian như chùng xuống. Cha khẽ cười, nhưng ánh mắt đã long lanh. Một nụ cười hiếm hoi, pha lẫn nhớ thương và thấu hiểu.
“Ừ, để bố thử xem,” ông nói. Không chỉ là nói với tôi, mà như muốn nói cho mẹ và cả cho chính mình nghe được.
Món quà tôi mang về là trà hoa vàng, loài cây chỉ nở hoa vào mùa lạnh, nhưng bên trong lại chứa những dưỡng chất ấm áp cho cơ thể và tâm hồn. Tôi mong rằng, cũng như vậy, cha sẽ bớt đi những lạnh lẽo của tuổi già, của những năm tháng cũ kỹ chất đầy khói thuốc và những ngày lặng lẽ.
Tôi mong, từng chén trà sau này sẽ không còn khói thuốc kèm theo, mà chỉ còn tiếng chuyện trò vui vẻ bên con cháu.
Tôi cũng không cần ông hứa gì cả. Chỉ cần thấy cha bớt đi một hơi thuốc mỗi ngày, thay vào đó là một chén trà thơm dịu… là tôi biết, mình đã tặng đúng món quà rồi.
Trở lại thành phố và mang theo một điều mới
Mấy ngày nghỉ trôi qua nhanh chóng. Tôi trở lại thành phố. Phố vẫn đông, công việc vẫn đợi, những tiếng còi xe vẫn lấp đầy khoảng không quen thuộc. Mọi thứ dường như không có gì đổi thay… nhưng trong tôi, có điều gì đó đã khác.
Tôi không còn bị cuốn đi bởi nhịp sống gấp gáp ngoài kia. Tôi học được cách thở chậm lại, suy nghĩ nhẽ nhàng và lắng nghe lòng mình rõ hơn.
Từ cha, tôi học được sự điềm tĩnh, một thứ không hiện ra bằng lời, mà bằng ánh mắt, bằng khoảng lặng giữa những câu nói.
Từ hộp trà tôi mang về tặng cha, tôi nhận ra: yêu thương người thân không cần chờ đến lúc họ mỏi mệt mới bắt đầu.
Và từ chuyến trở về ngắn ngủi ấy, tôi thấm thía hơn bao giờ hết, tình thân là điều cần được nuôi dưỡng mỗi ngày, không phải chỉ chờ đến Tết hay những dịp đặc biệt.
Khu phố vẫn thế. Chỉ là tôi là đã mang theo một điều rất mới, một khoảng bình yên, lặng lẽ và sâu sắc, đang âm thầm nở trong tim mình.
Còn bao lâu nữa mà hững hờ?
Trong cuộc sống hiện đại, khi mọi thứ đang trôi quá nhanh và những ưu tiên cứ thế thay đổi từng ngày, ta đôi khi quên mất rằng: cha mẹ vẫn ở nơi ấy, bình yên, chờ đợi và luôn yêu thương ta vô điều kiện.
Một hộp trà hoa vàng, món quà dù nhỏ bé, nhưng có sức mạnh sưởi ấm một trái tim đã lặng lẽ hy sinh suốt bao năm tháng.
Đừng đợi đến khi thời gian làm mờ mắt cha, bạc tóc mẹ, hay khiến bước chân họ chậm lại… mới nghĩ đến một lần trở về.
Hãy về khi còn có thể.
Hãy tặng khi còn kịp.
Và hãy yêu khi lòng mình còn đầy ắp thương yêu.
Bởi vì, còn bao lâu nữa…mà hững hờ?
***
Đọc thêm các bài viết cùng chuyên mục
- “Hẹn hò với trà – Dịu dàng chạm đến yêu thương” (…)
- “Trà hoa vàng và những dòng nhật ký” (…)
- “Một tách trà giữa trưa hè oi ả” (…)